Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
con gái
|
danh từ
có con là nữ
họ có hai con gái và một con trai
chưa lấy chồng
thời còn con gái
tính từ
lúa chưa có đòng
Từ điển Việt - Pháp
con gái
|
fille; fillette
une fille du Vietnam
ne pas être fille
elle ne s'est jamais mariée, mais elle n'est plus fille
jeune plant de riz (avant la fécondation)